VIETNAMESE
mẹ một con
gái một con
ENGLISH
mother of one child
/ˈmʌðər ʌv wʌn ʧaɪld/
mother who has one child
Mẹ một con là cách gọi dành cho người phụ nữ mới sinh được một người con.
Ví dụ
1.
Cô ấy là một người mẹ một con.
She is a mother of one child.
2.
Người mẹ một con vẫn giữ được vóc dáng thon gọn sau sinh.
The mother of one child still maintains her slim figure after giving birth.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt mother of one child và single mother nha! - Mother of one child (mẹ một con): người phụ nữ đã hạ sinh và đang nuôi một người con, không cần quan tâm đến tình trạng hôn nhân của người phụ nữ đó dù đã kết hôn, ly hôn, hoặc chưa bao giờ kết hôn. Ví dụ: Người mẹ một con có vẻ đẹp rạng rỡ. (The mother of one child has a radiant beauty.) - Single mother (mẹ đơn thân): người phụ nữ đang nuôi dạy con cái một mình, có thể chưa bao giờ kết hôn, hoặc đã ly hôn, hoặc đã chia tay với bạn đời nhưng không tái hôn. Ví dụ: The single mother worked hard to provide for her children. (Người mẹ đơn thân đã làm việc chăm chỉ để nuôi dường con cái của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết