VIETNAMESE
không biết bơi
ENGLISH
unable to swim
/əˈneɪbəl tu swɪm/
be aquatically challenged, be water-incompetent
Không biết bơi là cụm từ mô tả một người hay vật không có khả năng di chuyển trong nước bằng cách sử dụng tay và chân, do vậy, không thể giữ cơ thể mình nổi trên mặt nước và di chuyển theo ý muốn.
Ví dụ
1.
Lớn lên ở thi trấn ven biển, thật xấu hổ khi thừa nhận anh ta không biết bơi.
Growing up in a coastal town, it was embarrassing to admit he was unable to swim.
2.
Dù là người trưởng thành nhưng anh ta không biết bơi và quyết định đi học bơi.
Despite being an adult, he felt unable to swim and decided to take swimming lessons.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số cụm từ khác cũng diễn đạt "không biết bới" nhé:
- Be aquatically challenged (gặp khó khăn khi ở dưới nước): mô tả người hoặc con vật có khả năng bơi lội kém hay không thoải mái trong nước.
Ví dụ: I'm aquatically challenged, so I prefer to stay by the poolside. (Tôi gặp khó khăn khi ở dưới nước, nên tôi thích ở gần bờ hồ bơi.)
- Be water-incompetent (không giỏi hoạt động trong nước): mô tả một người hoặc con vật không giỏi hoặc không thoải mái khi đối mặt với nước.
Ví dụ: He jokingly admits to being water-incompetent but enjoys the beach nonetheless. (Anh ấy đùa nhảm rằng anh ấy không giỏi hoạt động trong nước nhưng vẫn tận hưởng tại bãi biển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết