VIETNAMESE
tên đầu sỏ
người cầm đầu, thủ lĩnh
ENGLISH
ringleader
/ˈrɪŋˌlidər/
chieftain
Tên đầu sỏ là người cầm đầu lãnh đạo một nhóm người thực hiện hành vi phạm pháp, không đứng đắn.
Ví dụ
1.
Tên đầu sỏ của băng đảng đã bị bắt.
The ringleader of the gang was arrested.
2.
Tên đầu sỏ chịu trách nhiệm lập kế hoạch cho vụ phạm pháp.
The ringleader was responsible for planning the crime.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt ringleader và chieftan nha! - Ringleader (tên cầm đầu, đầu sỏ): thường được sử dụng để mô tả một người lãnh đạo một nhóm người trong một hoạt động bất hợp pháp hoặc có hại. Họ thường là người chủ mưu và tổ chức các hoạt động này. Ví dụ: The ringleader of the gang was arrested and charged with armed robbery. (Kẻ cầm đầu của băng nhóm đã bị bắt và bị buộc tội cướp có vũ trang.) - Chieftain (trưởng, thủ lĩnh, lãnh tụ): thường được sử dụng để mô tả một người lãnh đạo một nhóm cộng đồng, một đảng phái hoặc một bộ tộc. Họ thường là người có quyền lực và uy tín, được người dân tôn trọng và tin tưởng. Ví dụ: The chieftain of the village led his people through a difficult time. (Trưởng làng đã dẫn dắt người dân của mình vượt qua thời kỳ khó khăn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết