VIETNAMESE
gái nhảy
nữ vũ công, vũ nữ
ENGLISH
female sexy dancer
/ˈdænsɪŋ ɡɜrl/
sexy dance performer, erotic dancer, exotic dancer,
Gái nhảy là người phụ nữ làm nghề khiêu vũ trong các khu vực giải trí người lớn như vũ trường, quán bar, ...
Ví dụ
1.
Cô ấy làm gái nhảy ở câu lạc bộ.
She works as a female sexy dancer at the club.
2.
Các cô gái nhảy đều mặc những bộ trang phục hở hang.
The female sexy dancers were all dressed in skimpy outfits.
Ghi chú
Có nhiều cách để tạo một cụm danh từ chỉ vũ công nhảy một thể loại/loại hình âm nhạc cụ thể. Cùng DOL tìm hiểu nha! 1. [Tên thể loại/loại hình âm nhạc] dancer Ví dụ: - Hip hop dancer (dancer nhảy hip hop) - Ballet dancer (dancer nhảy ballet) 2. Dancer of [Tên thể loại/loại hình âm nhạc] Ví dụ: - Dancer of hip hop (dancer của hip hop) - Dancer of ballet (dancer của ballet) 3. [Tính từ mô tả] [Tên thể loại/loại hình âm nhạc] dancer Ví dụ: - Professional hip hop dancer (dancer hip hop chuyên nghiệp) - Talented ballet dancer (dancer ballet tài năng) Ngoài ra: Bạn có thể sử dụng từ đồng nghĩa hoặc từ ngữ thay thế cho "dancer" để tạo sự đa dạng cho cụm danh từ. Ví dụ: - Hip hop dancer (dancer hip hop) = Hip hop performer (người biểu diễn hip hop) - Ballet dancer (dancer ballet) = Ballerina (nữ vũ công ballet)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết