VIETNAMESE
không cam tâm
miễn cưỡng, không chấp nhận
ENGLISH
unwilling
/ʌnˈwaɪlɪŋ/
reluctant, coerced
Không cam tâm là trạng thái không hài lòng, không bằng lòng với một kết quả nào đó.
Ví dụ
1.
Anh ta không cam tâm thỏa hiệp vấn đề.
He was unwilling to compromise on the issue.
2.
Cô ấy thấy anh ấy không cam tâm tham gia dự án.
She found him unwilling to participate in the project.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm từ đồng nghĩa với "unwilling" nhé:
- Reluctant (miễn cưỡng):có ý định phản đối hoặc không muốn làm điều gì đó, nhưng có thể chấp nhận dưới áp lực hoặc vì lợi ích khác.
Ví dụ: Despite being reluctant, he agreed to help his friend move because they had been friends for years. (Dù miễn cưỡng nhưng anh ta vẫn đồng ý giúp bạn di chuyển vì họ làm bạn của nhau nhiều năm rồi.)
- Coerced (bắt buộc): bắt ép hoặc ép buộc làm điều gì đó bằng áp đặt lực lượng hoặc quyền lực.
Ví dụ: The confession was coerced from the suspect under duress. (Lời thú nhận đã bị bắt ép từ nghi phạm dưới sức ép.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết