VIETNAMESE

uy danh

ENGLISH

prestigious fame

  
NOUN

/prɛˈstɪʤəs feɪm/

Uy danh là uy quyền và danh tiếng làm cho mọi người kính nể.

Ví dụ

1.

Uy danh của Nguyễn Huệ khiến vua nhà Thanh phải nể.

Nguyen Hue's prestigious fame made the Qing king respect him.

2.

Ông ấy đã gây dựng uy danh là một nhà khoa học lỗi lạc.

He had earned prestigious fame as a brilliant scientist.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt fame reputation nha! - Fame (sự nổi tiếng, danh vọng): là việc một ai đó được biết đến rộng rãi, thường được gắn liền với những người có thành tích nổi bật trong một lĩnh vực nào đó, chẳng hạn như nghệ thuật, thể thao, hay chính trị. Ví dụ: She moved to London in search of fame and fortune. (Cô chuyển đến London để tìm kiếm danh vọng và tiền tài.) - Reputation (danh tiếng, tiếng tăm): một ý kiến được hình thành bởi những suy nghĩ, đánh giá của người khác về một người. Danh tiếng có thể là tốt, xấu, hoặc cả hai. Ví dụ: A good reputation is important for a business because it can attract customers. (Danh tiếng tốt là quan trọng đối với một doanh nghiệp vì nó có thể thu hút khách hàng.)