VIETNAMESE

vấn đề nóng

vấn đề nóng bỏng, vấn đề nóng hổi

ENGLISH

hot issue

  
NOUN

/hɑt ˈɪʃu/

burning issue, pressing issue

Vấn đề nóng là vấn đề đang được chú ý và thảo luận nhiều, gây ra sự quan tâm, lo lắng của dư luận.

Ví dụ

1.

Vụ cháy rừng ở Amazon năm 2019 là một vấn đề nóng trên toàn thế giới.

The forest fire in Amazon in 2019 is a hot issue worldwide.

2.

Hành động quyết liệt để giải quyết vấn đề nóng là trách nhiệm của mỗi người.

Drastic action to solve hot issues is the responsibility of each person.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt matter issue nha! - Matter (vấn đề) thường được dùng để chỉ một vấn đề chung chung, không cụ thể. Matter thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về một vấn đề cần được giải quyết hoặc xem xét. Ví dụ: The matter of the environment is of great concern to everyone. (Vấn đề môi trường là một mối quan tâm lớn đối với tất cả mọi người.) - Issue (vấn đề): thường được dùng để chỉ một vấn đề cụ thể, thường là một vấn đề gây tranh cãi hoặc mâu thuẫn, cần được giải quyết. Ví dụ: The issue of abortion is a controversial one. (Vấn đề phá thai là một vấn đề gây tranh cãi.)