VIETNAMESE

ăn yến

ăn yến sào, ăn tổ yến

ENGLISH

eat bird's nest

  
VERB

/iːt bɜːdz nɛst/

eat salangane's nest

Ăn yến là ăn tổ yến, một loại thực phẩm cao cấp được làm từ nước bọt của chim yến.

Ví dụ

1.

Nhiều người tin rằng ăn yến có tác dụng làm đẹp da và tăng cường sức khỏe.

Many people believe that eating bird's nest has beauty and health benefits.

2.

Nhiều người thích ăn yến vì giá trị dinh dưỡng cao.

Many people like to eat bird's nest because of its high nutritional value.

Ghi chú

Cùng DOL học các collocation liên quan đến các bước nấu bird's nest (tổ yến) nha!

1. Soak the bird's nest: Ngâm tổ yến

2. Rinse the bird's nest gently to remove any impurities: Rửa tổ yến nhẹ nhàng để loại bỏ tạp chất

3. Pick out any feathers: Nhặt bỏ lông yến

4. Stew the bird's nest: Chưng tổ yến

5. Serve and eat the bird's nest: phục vụ và thưởng thức tổ yến chưng