VIETNAMESE

không động lòng

không rung động

ENGLISH

unmoved

  
ADJ

/ənˈmuvd/

insensible, impervious

Không động lòng là cụm từ có nghĩa là không bị cảm xúc chi phối, không bị lay động bởi những tình cảm như vui buồn, giận hờn, hay yêu ghét.

Ví dụ

1.

Bất chấp những lời chỉ trích, cô vẫn không động lòng, giữ nguyên quyết định cuối cùng của mình.

Despite the criticism, she remained unmoved, keeping her final decision.

2.

Anh ta không động lòng trước lời cầu xin chân thành, và vẫn bị mắc kẹt với lập trường ban đầu của mình.

The heartfelt plea left him unmoved, and he stuck to his original stance.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với ""unmoved" nhé:

- Insensible (không nhạy cảm): không cảm thấy hoặc không có cảm xúc.

Ví dụ: The patient, due to anesthesia, was temporarily insensible to pain. (Dưới tác dụng của gây mê, bệnh nhân tạm thời không nhạy cảm với cơn đau.)

- Impervious (bất khả xâm phạm): không bị tác động hoặc ảnh hưởng.

Ví dụ: The fortress was built to be impervious to enemy attacks. (Pháo đài được xây dựng để trở nên bất khả xâm phạm dưới các cuộc tấn công của kẻ thù.)