VIETNAMESE
khó gần
xa cách
ENGLISH
unfriendly
/ʌnˈfrɛndli/
aloof, distant
Khó gần là từ chỉ tính cách ít giao tiếp, ít thể hiện cảm xúc, khiến người khác cảm thấy khó khăn trong việc tiếp cận, trò chuyện và kết bạn
Ví dụ
1.
Cô ấy là một cô gái nhút nhát và khó gần, không có nhiều bạn bè.
She was a shy and unfriendly girl who didn't have many friends.
2.
Anh ta là một người đàn ông lạnh khó gần, dường như thích ở một mình.
He was an unfriendly man who seemed to prefer his own company.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt giữa unfriendly và aloof nha! Unfriendly: Khó gần, có thái độ lạnh nhạt, thiếu lòng nhiệt tình. Ví dụ: The cashier gave me an unfriendly look when I asked for help.(Người thu ngân đưa tôi một ánh nhìn khó gần khi tôi yêu cầu giúp đỡ.) Aloof: Xa cách, thể hiện sự lạnh lùng hoặc cô đơn. Ví dụ: He remained aloof from the social gathering, preferring to observe quietly. (Anh ấy vẫn lạnh lùng đứng ngoài buổi tụ họp xã hội, thích quan sát một cách im lặng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết