VIETNAMESE

tây hóa

Âu hóa, Tây phương hóa

ENGLISH

westernization

  
NOUN

/ˌwɛstərnɪˈzeɪʃən/

europeanization, occidentalization

Tây hóa là quá trình mà các xã hội chịu ảnh hưởng hoặc tiếp nhận văn hóa phương Tây trong các lĩnh vực như công nghiệp, công nghệ, luật pháp, chính trị, kinh tế, lối sống, ngôn ngữ, bảng chữ cái, tôn giáo, ...

Ví dụ

1.

Quốc gia đang trải qua quá trình Tây hóa.

The country is undergoing a process of westernization.

2.

Mặc cho sự Tây hóa, màu sắc Phật giáo nơi đây vẫn còn nguyên vẹn, không hề đổi thay.

Despite westernization, the color of Buddhism here remains intact and unchanging.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt westernization europeanization nha! - Westernization (quá trình Tây hóa): là quá trình tiếp thu các giá trị, văn hóa, và thể chế của phương Tây nói chung, không phân biệt giữa các quốc gia cụ thể. Quá trình này thường được thúc đẩy bởi các yếu tố như giao thương, du lịch, và truyền thông. Ví dụ: The rapid westernization of Japan in the 19th century led to the adoption of Western dress, technology, and culture. (Quá trình Tây hóa nhanh chóng của Nhật Bản trong thế kỷ 19 đã dẫn đến việc áp dụng trang phục, công nghệ và văn hóa phương Tây. ) - Europeanization (quá trình Âu hóa): là quá trình tiếp thu các giá trị, văn hóa, và thể chế của châu Âu nói riêng. Quá trình này thường được thúc đẩy bởi các yếu tố như hội nhập châu Âu, mở rộng Liên minh châu Âu, và ảnh hưởng của các tổ chức châu Âu. Ví dụ: The Europeanization of Eastern Europe has led to the adoption of democratic governments and market economies. (Quá trình châu Âu hóa của Đông Âu đã dẫn đến việc áp dụng chính phủ dân chủ và nền kinh tế thị trường.)