VIETNAMESE

thợ mỏ

thợ đào mỏ, thợ khai thác hầm mỏ

ENGLISH

miner

  
NOUN

/ˈmaɪnər/

coal miner, gold miner

Thợ mỏ là người khai thác các quặng hay các khoáng vật trong lòng đất, đóng góp vào việc cung cấp các nguyên liệu cần thiết cho sản xuất công nghiệp.

Ví dụ

1.

Người thợ mỏ đi xuống vực sâu của mỏ than.

The miner descended into the depths of the coal mine.

2.

Người thợ mỏ đã phát hiện ra một mạch kim loại quý nằm sâu dưới lòng đất.

The miner discovered a vein of precious metals deep underground.

Ghi chú

Hậu tố -er có thể được sử dụng để tạo ra danh từ chỉ công việc hoặc nghề nghiệp cụ thể. Đây thường là một cách thông dụng để tạo ra từ danh từ từ động từ trong tiếng Anh. Ví dụ: - Dive (động từ) -> Diver (người thực hiện hành động lặn): thợ lặn - Mine (động từ) -> Miner (người thực hiện hành động đào mỏ): thợ mỏ - Paint (động từ) -> Painter (người thực hiện hành động sơn): thợ sơn - Sing (động từ) -> Singer (người thực hiện hành động hát): ca sĩ Ngoài ra, hậu tố "-er" có thể được sử dụng để chỉ người thực hiện một hành động cụ thể, không nhất thiết là một nghề nghiệp. Ví dụ, "gamer" có thể chỉ người chơi trò chơi điện tử.