VIETNAMESE

kém thân thiện

không cởi mở, không hòa đồng, lạnh lùng

ENGLISH

unfriendly

  
ADJ

/ʌnˈfrɛndli/

cold, aloof

Kém thân thiện là không thân thiết, không cởi mở.

Ví dụ

1.

Người thu ngân kém thân thiện nhìn tôi với ánh mắt khó chịu và không nói một lời.

The unfriendly cashier gave me a dirty look and didn't say a word.

2.

Con chó kém thân thiện gầm gừ với tôi khi tôi đi ngang qua

The unfriendly dog growled at me as I walked by

Ghi chú

Dưới đây là một số collocation với unfriendly: to be unfriendly to someone: đối xử không thân thiện với ai đó ví dụ: The teacher was unfriendly to the new student. (Giáo viên đã đối xử không thân thiện với học sinh mới.) an unfriendly environment: môi trường không thân thiện ví dụ: The city is a unfriendly environment for tourists. (Thành phố này là một môi trường không thân thiện với khách du lịch.) an unfriendly gesture: cử chỉ không thân thiện ví dụ: The man made an unfriendly gesture to the woman. (Người đàn ông đã làm một cử chỉ không thân thiện với người phụ nữ.) an unfriendly remark: lời nói không thân thiện ví dụ: The woman made an unfriendly remark about the man. (Người phụ nữ đã nói một lời nói không thân thiện về người đàn ông.)