VIETNAMESE

khởi đầu

bước đầu

ENGLISH

beginning

  
NOUN

/bɪˈɡɪnɪŋ/

start, first step

Khởi đầu là danh từ có nghĩa là bắt đầu, khởi sự hay khởi hành, được sử dụng để chỉ thời điểm bắt đầu của một sự vật, hiện tượng, quá trình, hay hành động.

Ví dụ

1.

Khởi đầu của cuốn sách giới thiệu nhân vật chính.

The beginning of the book introduces the main characters.

2.

Hãy quay về khởi đầu và phân tích từng bước xem vấn đề nằm ở đâu.

Let's go back to the beginning and analyze the problem step by step.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ có nghĩa "khởi đầu" nhé:

Start (bắt đầu): mở đầu hoặc khởi đầu một quá trình, sự kiện.

Ví dụ: The start of my new adventure was when I began learning a new language. (Khởi đầu của chuyến phiêu lưu mới của tôi là khi tôi bắt đầu học một ngôn ngữ mới.)

- First step (bước đầu tiên): hành động hoặc giai đoạn mở đầu của một chuỗi các bước hoặc quá trình.

Ví dụ: Taking the first step towards your goal is often the most challenging part. (Bước đầu tiên hướng tới mục tiêu của bạn thường là phần khó khăn nhất.)