VIETNAMESE

trại viên

ENGLISH

inmate

  
NOUN

/ˌditeɪˈni/

detainee, prisoner

Trại viên là người đang chấp hành quyết định đưa vào cơ sở giáo dục bắt buộc.

Ví dụ

1.

Các trại viên được phép tập thể dục trong sân.

The detainees were granted permission to exercise in the yard.

2.

Trại viên yêu cầu được nói chuyện với luật sư.

The detainee requested to speak with a lawyer.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt inmate, detainee, và prisoner nha! - Inmate (trại viên): người đang ở trong một cơ sở giam giữ theo quyết định của pháp luật, bao gồm nhà tù, trại giam, trung tâm cai nghiện,... Ví dụ: He visited a camp where more than 4000 inmates are housed. (Anh đến thăm một trại giam nơi có hơn 4000 trại viên.) - Detainee (người bị tạm giam): là người bị giam giữ bởi chính quyền nhưng chưa bị kết tội. Thời gian giam giữ có thể ngắn hạn hoặc dài hạn, tùy thuộc vào vụ án. Có thể được trả tự do nếu được tại ngoại hoặc nộp tiền bảo lãnh. Ví dụ: The detainee can make a formal complaint after release. (Người bị tạm giam có thể khiếu nại chính thức sau khi được thả.) - Prisoner (tù nhân): là người đã bị kết tội và đang thụ án trong nhà tù. Mức độ nghiêm trọng của tội phạm sẽ quyết định thời gian thụ án. Có thể được trả tự do trước thời hạn nếu được ân xá hoặc giảm án. Ví dụ: The number of prisoners serving life sentences has fallen. (Số tù nhân chấp hành án chung thân đã giảm.)