VIETNAMESE

khem

kiêng cữ, kiêng, kiêng khem

ENGLISH

abstain

  
VERB

/əbˈsteɪn/

ref, avoidrain

Khem là cách gọi khác để nói về việc kiêng cử hay cố gắng tránh tiêu thụ một số loại thực phẩm trong một thời gian nhất định, ví dụ như thời gian sau sinh của phụ nữ.

Ví dụ

1.

Hầu hết phụ nữ có thai đều khem cồn, hoặc uống rất ít.

Most pregnant women abstain from alcohol or drink very little

2.

Bác sĩ khuyên anh ta khem cồn.

The doctor advised him to abstain from alcohol.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "abstain", "refrain" và "avoid" nhé:

- Abstain: từ chối, kiêng khem, không tham gia hoặc tiêu thụ cái gì đó, thường liên quan đến thức ăn hoặc đồ uống.

Ví dụ: During Lent, some people choose to abstain from certain foods as a form of sacrifice. (Trong Mùa Chay, nhiều người chọn kiêng một số loại thực phẩm như một hình thức hy sinh.)

- Refrain: kiềm chế, ngừng làm điều gì đó, thường để duy trì sự điều độ hoặc tránh gặp phải hậu quả tiêu cực.

Ví dụ: I had to refrain from laughing during the serious meeting. (Tôi phải kiềm chế không cười không các buổi họp nghiêm túc.)

- Avoid: tránh, né tránh, không tiếp xúc với điều gì đó.

Ví dụ: Drivers should avoid using their phones while driving to ensure road safety. (Người lái xe cần tránh sử dụng điện thoại khi lái xe để đảm bảo an toàn giao thông.)