VIETNAMESE

ủy thác đầu tư

ENGLISH

investment trust

  
NOUN

/ɪnˈvɛstmənt trʌst/

entrustment of investment, investment mandate

Ủy thác đầu tư là việc giao phó quản lý hoặc thực hiện các dự án đầu tư cho một cá nhân hoặc tổ chức khác.

Ví dụ

1.

Ủy thác đầu tư là một lựa chọn đầu tư phổ biến cho những người muốn đa dạng hóa danh mục đầu tư và giảm thiểu rủi ro.

Investment trust is a popular investment option for people who want to diversify their portfolio and reduce risk.

2.

Nhiều nhà đầu tư lựa chọn ủy thác đầu tư để giảm thiểu rủi ro.

Many investors choose investment trusts to minimize risks.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt authorize, delegate entrust nhé! - Authorize (ủy quyền): thường được dùng để chỉ việc cho phép một người hoặc một nhóm người thực hiện một hành động hoặc nhiệm vụ nào đó. Authorize thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về việc trao quyền lực hoặc trách nhiệm. Ví dụ: Their technologies division has been authorised to sell, support, and train customers on the new mobile system. (Bộ phận công nghệ của họ đã được ủy quyền bán, hỗ trợ và hướng dẫn khách hàng về hệ thống di động mới.) - Delegate (ủy nhiệm): thường được dùng để chỉ việc giao phó một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cụ thể cho một người khác. Delegate thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về việc phân công công việc hoặc chia sẻ trách nhiệm. Ví dụ: The manager delegated the task of organizing the meeting to the assistant. (Quản lý đã ủy nhiệm việc tổ chức cuộc họp cho trợ lý.) - Entrust (ủy thác, giao phó): thường được dùng để chỉ việc giao một thứ hoặc một việc gì đó có quan trọng, có giá trị cho một người khác. Entrust thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về việc giao phó trách nhiệm hoặc tin tưởng. Ví dụ: The parents entrusted their child's education to the school. (Cha mẹ giao phó việc giáo dục con cái của họ cho nhà trường.)