VIETNAMESE

kinh ngạc

bất ngờ, sửng sốt

ENGLISH

astonished

  
ADJ

/əˈstɒnɪʃt/

amazed

Kinh ngạc là từ chỉ cảm giác ngạc nhiên, kinh ngạc đến mức cực độ, khiến người ta không thể tin được điều mình nhìn thấy hoặc nghe thấy.

Ví dụ

1.

Nhà khoa học kinh ngạc trước kết quả thí nghiệm của mình.

The scientist was astonished by the results of her experiment.

2.

Bọn trẻ kinh ngạc trước cảnh tượng lâu đài khổng lồ.

The children were astonished by the sight of the giant castle.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các từ để biểu thị sắc thái ngạc nhiên nha! - Slightly amazed, impressed: các từ này miêu tả sự hơi ngạc nhiên, ấn tượng (mức độ nhẹ) - Amazed, astonished: các từ này miêu tả sự ngạc nhiên và bối rối về điều mình nhìn thấy (mức trung bình) - Stunned, overwhelmed: các từ này miêu tả sự ngạc nhiên đến choáng ngợp (mức độ mạnh)