VIETNAMESE

tập trung nguồn lực

tập hợp nguồn lực

ENGLISH

focus resources

  
VERB

/ˈfoʊkəs ˈrisɔrsɪz/

gather resources

Tập trung nguồn lực là việc tập hợp và tối ưu hóa tài nguyên về con người và tài sản có sẵn một cách hiệu quả để đạt được mục tiêu cụ thể.

Ví dụ

1.

Các tỉnh, thành phố cần tập trung nguồn lực để thúc đẩy phát triển vận tải hành khách công cộng;

Provinces and cities need to focus resources to promote the development of public passenger transport;

2.

Trong những năm 1950 và 1960, Ấn Độ tập trung nguồn lực vào việc xây dựng năm Viện Khoa học Công nghệ Ấn Độ.

In the 1950s and 1960s, India focused resources on establishing five Indian Institutes of Technology.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các nét nghĩa khác nhau của từ resource nha! - Resource (nguồn lực): những thứ có thể được sử dụng để tăng cường sự giàu có của một quốc gia, tổ chức hoặc cá nhân. Ví dụ: Lack of resources has prevented the company from investing in new technology. (Việc thiếu nguồn lực đã ngăn cản công ty đầu tư vào công nghệ mới.) - Resource (nguồn tài nguyên): những thứ có thể được sử dụng để hỗ trợ việc đạt được một mục tiêu cụ thể, thường liên quan đến việc học tập, giáo dục và tiếp nhận thông tin. Ví dụ: The website is an invaluable educational resource. (Trang web là một nguồn tài nguyên giáo dục vô giá.) - Resource (phẩm chất): những phẩm chất cá nhân như lòng can đảm và trí tưởng tượng giúp giải quyết những tình huống khó khăn Ví dụ: The athlete drew on her inner resources to overcome the injury and return to competition. (Vận động viên đã dựa vào phẩm chất nội tại của mình để vượt qua chấn thương và trở lại thi đấu.)