VIETNAMESE

khắc ghi

khắc sâu

ENGLISH

be etched on one's mind

  
VERB

/bi ɛʧt ɔn wʌnz maɪnd/

be engraved in one's memory, be deeply ingrained in one's mind

Khắc ghi là ghi nhớ một điều gì đó một cách sâu sắc, không thể xóa nhòa, như thể đã được khắc sâu vào trong tâm trí.

Ví dụ

1.

Ký ức về buổi hoàng hôn tuyệt đẹp đó sẽ mãi được tôi khắc ghi trong tâm trí.

The breathtaking sunset scene will be etched on my mind forever.

2.

Những trải nghiệm gây sang chấn khắc sâu trong tâm trí khiến cô mất ngủ.

The traumatic experience was etched on her mind, causing sleepless nights.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số collocation đồng nghĩa với "be etched on one's mind" nhé: - Take someone to heart (đặt ai vào trái tim): nói về sự chăm sóc, quan tâm đặc biệt đến ý kiến, cảm xúc của người khác, thể hiện lòng tin và quan hệ tình cảm sâu sắc. Ví dụ: She took his advice to heart and made significant changes in her life. (Cô ấy đặt lời khuyên của anh ấy vào trái tim và thay đổi đáng kể cuộc sống của mình). - Embed something into memory (ghi cái gì vào trí nhớ): đưa thông tin, kiến thức vào bộ nhớ một cách sâu sắc và bền vững, làm cho nó trở thành một phần không thể phai nhạt. Ví dụ: The teacher used interactive activities to embed the lesson into the students' memories. (Giáo viên sử dụng hoạt động tương tác để ghi bài học vào trí nhớ của học sinh).