VIETNAMESE

khênh

bê, khiêng

ENGLISH

carry

  
VERB

/ˈker.i/

lift

Khênh là động từ chỉ hành động nâng bổng một vật nặng lên, có thể là di chuyển từ nơi này sang nơi khác, thường là bằng cách dùng sức của hai hoặc nhiều người.

Ví dụ

1.

Vận động viên phải khênh dụng cụ nặng vào sân thi đấu.

The athlete had to carry the heavy equipment to the competition venue.

2.

Em khênh chỗ sách này lên thư viện cho cô được không?

Can you carry these books to the library for me?

Ghi chú

"Cùng DOL học thêm các nghĩa khác của "carry" nhé:

- Carry (mang, cầm theo): mang một vật hoặc một loại vật trên cơ thể hoặc trong tay.

Ví dụ: He always carries his wallet in his back pocket. (Anh ta luôn mang ví trong túi sau của quần.)

- Carry (thể hiện): biểu thị một ý kiến, sự kiện hoặc trạng thái.

Ví dụ: Her smile carries a sense of warmth and kindness. (Nụ cười của cô ấy thể hiện sự ấm áp và tử tế.)

- Carry (gánh vác): mang hoặc chịu trách nhiệm cho một tình huống, hoặc trách nhiệm nào đó.

Ví dụ: He carries the weight of his family's expectations on his shoulders. (Anh ta gánh vác những kì vọng của gia đình trên vai.)

- Carry (truyền bá, lan truyền): truyền đi hoặc lan truyền một thông điệp, một ý tưởng, hoặc một bệnh tật.

Ví dụ: Rumors about the new project quickly carried through the office. (Tin đồn về dự án mới nhanh chóng lan truyền khắp văn phòng.)