VIETNAMESE

khích lệ tinh thần

khuyến khích

ENGLISH

encourage

  
VERB

/ɪnˈkɜrəʤ/

stimulate, incentivize, motivate

Khích lệ tinh thần là hành động làm cho tinh thần của một người trở nên phấn khởi, hăng hái, tin tưởng vào bản thân và khả năng của mình.

Ví dụ

1.

Cô ấy luôn khích lệ tinh thần con cái theo đuổi ước mơ, dù cho con đường có khó khăn đến đâu.

She always encourages her children to pursue their dreams, no matter how difficult the path may seem.

2.

Giáo viên nên khích lệ tinh thần học sinh để họ đặt câu hỏi.

Teachers should encourage students to ask questions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "encourage", "stimulate" và "incentivize" nhé:

- Encourage: khuyến khích

Ví dụ: I always encourage my students to pursue their passions. (Tôi luôn khuyến khích học sinh của mình theo đuổi đam mê.)

- Stimulate (kích thích): kích thích, thường dùng trong ngữ cảnh khích lệ sự phát triển hoặc hoạt động.

Ví dụ: The new policies aim to stimulate economic growth. (Các chính sách mới hướng tới mục tiêu kích thích phát triển kinh tế.)

- Incentivize (tạo động lực): tạo điều kiện hoặc giúp tạo điều kiện để kích thích hành động hoặc hiệu suất.

Ví dụ: Companies often use bonuses to incentivize employees to achieve specific goals. (Các công ty thường dùng các khoản thưởng để khích lệ nhân viên đạt được mục tiêu cụ thể.)