VIETNAMESE
gái ngoan
ENGLISH
good girl
/ɡʊd ɡɜrl/
Gái ngoan là những cô gái dịu dàng, nữ tính, ngoan ngoãn, lễ phép và cư xử đúng theo chuẩn mực truyền thống mà xã hội đặt ra.
Ví dụ
1.
Cô ấy là một gái ngoan luôn tuân thủ các quy tắc.
She's a good girl who always follows the rules.
2.
Bố mẹ cô ấy tự hào về cô ấy vì là một gái ngoan.
Her parents are proud of her for being a good girl.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số ngữ cảnh dùng từ "good girl" trong tiếng Anh nha! 1. Khen ngợi: - Good girl! You finished your homework. I'm so proud of you. (Con gái ngoan, con đã hoàn thành bài tập về nhà của mình. Mẹ rất tự hào về con.) 2. Nhắc nhở: - Be a good girl and do as I say. (Hãy là một cô gái ngoan và làm theo lời tôi nói.) - Try to maintain a good girl image. (Hãy cố gắng duy trì hình ảnh một cô gái ngoan.) 3. Đánh giá hành vi tiêu cực: - Many people believe that Miley Cyrus has become a "good girl gone bad" after changing her image. (Nhiều người cho rằng Miley Cyrus đã trở thành "gái ngoan nổi loạn" sau khi thay đổi hình tượng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết