VIETNAMESE
không tham gia
đứng ngoài
ENGLISH
not participate in
/nɑt pɑrˈtɪsəˌpeɪt ɪn/
not join, not partake in
Không tham gia là không có mặt, không góp sức vào hoạt động, tổ chức nào.
Ví dụ
1.
Một vài học sinh chọn không tham gia hoạt động ngoại khóa vì muốn tập trung học môn chính khóa.
Some students choose not to participate in extracurricular activities to focus on academics.
2.
Dù được mời nhưng cô ấy chọn không tham gia buổi gặp mặt.
Despite the invitation, she chose to not participate in the meeting.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "not participate in" nhé:
- Not join (không tham gia): không tham gia hoặc gia nhập một sự kiện, nhóm, hoặc hoạt động.
Ví dụ: She decided not to join the hiking expedition. (Cô ấy quyết định không tham gia chuyến đi leo núi.)
- Not partake in (không tham gia vào): không tham gia hoặc thực hiện một hoạt động cụ thể.
Ví dụ: He chose not to partake in the team-building exercises. (Anh ấy chọn không tham gia vào các bài tập xây dựng đồng đội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết