VIETNAMESE

các đám đông

ENGLISH

crowds

  
NOUN

//kraʊdz//

crowds of people. herds of people, throngs of people, flocks of people, swarms of people

Các đám đông là một nhóm lớn người tập hợp lại với nhau vì một mục đích chung.

Ví dụ

1.

Các đám đông người tụ tập tại quảng trường để nghe bài phát biểu của tổng thống.

Crowds of people gathered at the square to listen to the president's speech.

2.

Các đám đông có thể trở nên hỗn loạn và khó kiểm soát.

Crowds can become chaotic and difficult to control.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt crowd, flock và swarm nha!

- Crowd (đám đông): một nhóm người tụ tập đông đúc, thường không có mục đích chung. Từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự hỗn loạn và mất kiểm soát.

Ví dụ: A crowd of people gathered around the accident scene. (Một đám đông người tụ tập xung quanh hiện trường vụ tai nạn.)

- Flock (đàn động vật): một nhóm động vật cùng loài bay hoặc di chuyển cùng nhau. Từ này có thể mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự đoàn kết và hợp tác.

Ví dụ: A flock of geese flew overhead. (Một đàn ngỗng bay qua bầu trời.)

- Swarm (đàn côn trùng): một nhóm côn trùng hoặc động vật nhỏ di chuyển cùng nhau một cách dày đặc. Từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự hung hãn và nguy hiểm.

Ví dụ: A swarm of bees attacked the man. (Một đàn ong tấn công người đàn ông.)