VIETNAMESE

không nao núng

chắc chắn, kiên quyết

ENGLISH

decisive

  
ADJ

/dɪˈsaɪsɪv/

resolute, determined

Không nao núng là kiên định, vững vàng, không lung lay trước những khó khăn, thử thách, thường thể hiện ý chí, nghị lực mạnh mẽ, không sợ hãi trước những hiểm nguy, gian khổ.

Ví dụ

1.

Hành động không nao núng của anh ta đã giúp giải quyết vấn đề nhanh chóng.

His decisive action led to a swift resolution of the problem.

2.

Trong những trường hợp cần ra quyết định, không nao núng có thể tạo ra ảnh hưởng lớn.

In critical situations, being decisive can make a significant impact.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "decisive" nhé:

- Resolute (quyết đoán, kiên định): có ý chí mạnh mẽ và không dễ bị lay chuyển trước khó khăn.

Ví dụ: She remained resolute in her decision to pursue her dreams despite facing numerous challenges. (Cô ấy vẫn kiên định giữ vững quyết định theo đuổi ước mơ dù đối mặt nhiều khó khăn.)

- Determined (kiên quyết): có động lực mạnh mẽ để đạt được mục tiêu, thường tận tâm và cam kết cao với những điều đang làm.

Ví dụ: Despite the setbacks, he was determined to overcome obstacles and achieve success. (Dù khó khă nhưng anh ta kiên quyết vượt qua và đạt được thành công.)