VIETNAMESE

ủy thác nhập khẩu

ENGLISH

import entrustment

  
NOUN

/ˈɪmpɔrt ɛnˈtrʌstmənt/

entrustment of import

Ủy thác nhập khẩu là việc người mua hàng trong nước không tự mình đứng ra mà thuê công ty dịch vụ trung gian tổ chức thực hiện việc nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài cho mình.

Ví dụ

1.

Hợp đồng ủy thác nhập khẩu quy định rõ trách nhiệm của cả hai bên.

The import entrustment contract clearly defines the responsibilities of both parties.

2.

Do thiếu nguồn lực, công ty quyết định ủy thác nhập khẩu hàng hóa.

Due to a lack of resources, the company choose import entrustment of goods.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt authorize, delegate entrust nhé! - Authorize (ủy quyền): thường được dùng để chỉ việc cho phép một người hoặc một nhóm người thực hiện một hành động hoặc nhiệm vụ nào đó. Authorize thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về việc trao quyền lực hoặc trách nhiệm. Ví dụ: Their technologies division has been authorised to sell, support, and train customers on the new mobile system. (Bộ phận công nghệ của họ đã được ủy quyền bán, hỗ trợ và hướng dẫn khách hàng về hệ thống di động mới.) - Delegate (ủy nhiệm): thường được dùng để chỉ việc giao phó một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cụ thể cho một người khác. Delegate thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về việc phân công công việc hoặc chia sẻ trách nhiệm. Ví dụ: The manager delegated the task of organizing the meeting to the assistant. (Quản lý đã ủy nhiệm việc tổ chức cuộc họp cho trợ lý.) - Entrust (ủy thác, giao phó): thường được dùng để chỉ việc giao một thứ hoặc một việc gì đó có quan trọng, có giá trị cho một người khác. Entrust thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về việc giao phó trách nhiệm hoặc tin tưởng. Ví dụ: The parents entrusted their child's education to the school. (Cha mẹ giao phó việc giáo dục con cái của họ cho nhà trường.)