VIETNAMESE

khoan hồng

khoan nhượng, đối xử rộng lượng, dung thứ

ENGLISH

leniency

  
NOUN

/ˈlinjənsi/

forgiveness, mercy

Khoan hồng là đối xử độ lượng rộng rãi đối với người có khuyết điểm nhưng đã hối lỗi.

Ví dụ

1.

Thẩm phán đã thể hiện sự khoan hồng và giảm mức án do có tình tiết giảm nhẹ.

The judge showed leniency and reduced the sentence due to extenuating circumstances.

2.

Quản lý đã quyết định thể hiện sự khoan hồng và không đuổi việc nhân viên chỉ vì sai lầm nhỏ.

The manager decided to show leniency and not penalize the employee for the minor mistake.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "leniency", "forgiveness" và "mercy" nhé:

- Forgiveness (sự tha thứ): biểu hiện qua hành động giảm nhẹ hoặc loại bỏ sự trừng phạt đối với người đã phạm tội.

Ví dụ: After years of resentment, she found the strength to offer forgiveness. (Sau nhiều năm căm hận, cô cũng đủ sức mạnh để tha thứ.)

- Mercy (sự nhân từ, lòng từ bi): biểu hiện qua việc giảm nhẹ hoặc không trừng phạt.

Ví dụ: The judge showed mercy by reducing the sentence. (Thẩm phán thể hiện lòng nhân từ bằng cách giảm nhẹ án phạt.)

- Leniency (sự nhân từ, lòng khoan dung): biểu hiện qua sự giảm nhẹ trong quyết định trừng phạt.

Ví dụ: The teacher showed leniency by giving the student another chance. (Cô giáo thể hiện sự khoan dung bằng cách cho học sinh một cơ hội nữa.)