VIETNAMESE

lục đục

không vừa ý nhau

ENGLISH

conflict

  
NOUN

/ˈkɑnflɪkt/

disagreement

Lục đục là có sự bất hòa trong nội bộ.

Ví dụ

1.

Việc Lynette thuyết phục Tom tìm việc làm mới đã dẫn đến lục đục trong hôn nhân của họ.

Lynette's convincing Tom to find a new job led to conflicts in their marriage.

2.

Đã có những lục đục trong nội bộ công ty.

There have been conflicts within the company.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt conflict disagreement nha! - Conflict (mâu thuẫn): thường được sử dụng để chỉ một sự đối đầu hoặc xung đột giữa hai hoặc nhiều bên. Sự đối đầu này có thể là về ý kiến, giá trị, hoặc lợi ích. Conflict có thể dẫn đến tranh chấp, bạo lực, hoặc thậm chí chiến tranh. Ví dụ: The conflict between the two countries has been going on for decades. (Xung đột giữa hai nước đã diễn ra trong nhiều thập kỷ.) - Disagreement (bất đồng ý kiến): thường được sử dụng để chỉ một sự bất đồng hoặc bất đồng ý kiến giữa hai hoặc nhiều bên. Sự bất đồng này có thể là về một vấn đề cụ thể, chẳng hạn như một quyết định hoặc một hành động. Disagreement thường không dẫn đến xung đột hoặc bạo lực. Ví dụ: There is a disagreement between the two parties about the terms of the contract. (Có sự bất đồng giữa hai bên về các điều khoản của hợp đồng.)