VIETNAMESE

tên ngốc

đồ đầu đất, đồ ngớ ngẩn

ENGLISH

idiot

  
NOUN

/ˈɪdiət/

blockhead, dummy

Tên ngốc là người thiếu suy nghĩ và không thể hiểu được những điều căn bản.

Ví dụ

1.

Tên ngốc không biết mình đang làm gì.

The idiot doesn't know what he's doing.

2.

Tên ngốc lúc nào cũng gặp rắc rối.

The idiot always gets into trouble.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cụm từ liên quan đến idiot nha! - Idiot board (bảng nhắc chữ): là một tấm bảng có ghi các từ để người dẫn chương trình truyền hình đọc, để họ không quên những gì họ phải nói. Ví dụ: The news anchor had an idiot board with the names of the guests she was interviewing and the questions she was going to ask them. (Người dẫn chương trình tin tức có một tấm bảng ghi tên của các khách mời mà cô ấy sẽ phỏng vấn và những câu hỏi cô ấy sẽ hỏi họ.) - Idiot savant (thiên tài thiểu năng): là một người có trí tuệ chậm phát triển hoặc khiếm khuyết, nhưng lại có khả năng đặc biệt trong một lĩnh vực nào đó, chẳng hạn như tính toán, âm nhạc, hoặc nghệ thuật. Ví dụ: The idiot savant could calculate complex mathematical problems in his head. (Người thiên tài thiểu năng đó có thể tính toán các bài toán toán học phức tạp trong đầu.) - Useful idiot (tên ngốc hữu dụng): một người ủng hộ một ý tưởng hoặc lý tưởng mà họ không hiểu rõ, và do đó bị lợi dụng bởi những người đứng sau ý tưởng hoặc lý tưởng đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, nhưng nó cũng có thể được áp dụng cho các lĩnh vực khác, chẳng hạn như tôn giáo hoặc văn hóa. Ví dụ: If they let their faith be used as a political tool they become useful idiots for one party or another. (Nếu họ để đức tin của mình bị sử dụng như một công cụ chính trị, họ sẽ trở thành những kẻ ngốc hữu ích cho đảng này hay đảng khác.)