VIETNAMESE

tay cừ

tay cừ khôi

ENGLISH

dab

  
NOUN

/dæb/

pro

Tay cừ là từ lóng chỉ những người đặc biệt giỏi trong một kỹ năng hoặc lĩnh vực nào đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy là một tay cừ ở nhiều môn thể thao.

He is a dab in many sports.

2.

Anne chưa bao giờ là một tay cừ ở bộ môn cưỡi ngựa.

Anne had never been much of a dab at horseback riding.

Ghi chú

<!--td {border: 1px solid #cccccc;}br {mso-data-placement:same-cell;}-Cùng DOL học thêm một số nét nghĩa khác của từ dab nhé! - Dab (lượng nhỏ): một lượng ít chất lỏng, có thể là kem hoặc bột được xoa nhẹ lên bề mặt bằng một chuyển động nhẹ nhàng và nhanh chóng. Ví dụ: She put a dab of Vaseline on her dry lips. (Cô ấy thoa một ít kem Vaseline lên môi khô của mình.) - Dab (thấm, chạm nhé): hành động chạm hoặc ấn nhẹ nhàng vào thứ gì đó mà không chà xát, không di chuyển nhiều. Ví dụ: He dabbed his forehead with a tissue to sweat. (Anh ấy thấm mồ hôi trên trán bằng một chiếc khăn giấy.)