VIETNAMESE
không chú ý
mất tập trung, bị xao nhãng
ENGLISH
inattentive
/ɪnəˈtɛntɪv/
distracted, neglectful
Không chú ý là không tập trung vào một đối tượng hoặc sự kiện nào đó, thường dẫn đến việc không nhận thức rõ ràng về đối tượng hoặc sự kiện đó.
Ví dụ
1.
Tay lái không chú ý đã không thấy được tín hiệu dừng.
The inattentive driver failed to notice the stop sign.
2.
Hành vi không chú ý đã khiến anh ta bỏ lỡ chỉ dẫn. ˌ
The student's inattentive behavior led to missed instructions.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "inattentive" nhé:
- Distracted (mất tập trung): xão nhãng, không tập trung vào công việc hoặc nhiệm vụ.
Ví dụ: She was distracted by her thoughts and didn't notice the time passing. (Cô ấy bị mất tập trung bởi những suy nghĩ của mình và để ý thời gian đang trôi.)
- Neglectful (xao lãng, lơ là): thiếu sự quan tâm, chăm sóc, hay làm mất cảnh báo.
Ví dụ: The neglectful parent failed to provide the necessary care for the child's well-being. (Cha mẹ bỏ bê đã không cung cấp sự chăm sóc cần thiết cho sức khỏe của đứa trẻ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết