VIETNAMESE
thợ xẻ
người cưa gỗ, người đốn củi
ENGLISH
sawyer
/ˈsɔjər/
lumberjack, woodcutter
Thợ xẻ là một từ cũ trong Tiếng Việt chỉ người làm nghề cưa cây gỗ thành từng tấm ván, thanh gỗ hoặc các hình dạng khác nhau theo yêu cầu.
Ví dụ
1.
Người thợ xẻ cắt những khúc gỗ thành gỗ xẻ một cách thành thạo.
The sawyer expertly cuts through the logs into lumber.
2.
Thợ xẻ đóng một vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp gỗ.
Sawyers play a crucial role in the timber industry.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt sawyer, lumberjack và logger nha! - Sawyer (Thợ xẻ): người sử dụng cưa để cắt xẻ gỗ thành các tấm ván, thanh gỗ hoặc các hình dạng khác. Ví dụ: The sawyer carefully operated the chainsaw to cut the logs into planks. (Thợ cưa cẩn thận sử dụng máy cưa để cắt khúc gỗ thành các tấm ván.) - Lumberjack (Thợ đốn gỗ): cgười chuyên chặt hạ cây trong rừng, sử dụng rìu, cưa và các công cụ khác để hạ gục và cắt xẻ cây. Ví dụ: The lumberjack swung his axe with precision, felling the towering trees. (Thợ đốn gỗ vung rìu một cách chính xác, hạ gục những cây sừng sững.) - Logger (Thợ khai thác gỗ): một thuật ngữ chung bao gồm cả thợ đốn gỗ và thợ cưa, có thể tham gia vào tất cả các khâu của quá trình khai thác gỗ, từ hạ gục cây đến vận chuyển gỗ đến xưởng cưa. Ví dụ: The logger carefully planned the logging operation to minimize environmental impact. (Thợ khai thác gỗ cẩn thận lập kế hoạch hoạt động khai thác gỗ để giảm thiểu tác động môi trường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết