VIETNAMESE
vấn đề tồn đọng
vấn đề chưa được giải quyết dứt điểm
ENGLISH
unresolved issue
/ənrɪˈzɑlvd ˈɪʃu/
pending issue, lingering issue
Vấn đề tồn đọng là vấn đề chưa được giải quyết dứt điểm, triệt để và vẫn còn những hậu quả, ảnh hưởng.
Ví dụ
1.
Vấn đề ô nhiễm môi trường là vấn đề tồn đọng ở nhiều quốc gia
Environmental pollution is an unresolved issue in many countries
2.
Các vấn đề tồn đọng cần được giải quyết để tránh những hậu quả tiêu cực có thể xảy ra.
Unresolved issues should be solved to avoid possible negative consequences.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt matter và issue nha! - Matter (vấn đề) thường được dùng để chỉ một vấn đề chung chung, không cụ thể. Matter thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về một vấn đề cần được giải quyết hoặc xem xét. Ví dụ: The matter of the environment is of great concern to everyone. (Vấn đề môi trường là một mối quan tâm lớn đối với tất cả mọi người.) - Issue (vấn đề): thường được dùng để chỉ một vấn đề cụ thể, thường là một vấn đề gây tranh cãi hoặc mâu thuẫn, cần được giải quyết. Ví dụ: The issue of abortion is a controversial one. (Vấn đề phá thai là một vấn đề gây tranh cãi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết