VIETNAMESE

kiên trinh

tiết hạnh

word

ENGLISH

chaste

  
ADJ

/tʃeɪst/

Kiên trinh là từ được dùng để chỉ phẩm chất giữ gìn tiết hạnh, giữ vững lòng chung thủy, không chịu để bị làm ô nhục.

Ví dụ

1.

Cô ấy là một người phụ nữ kiên trinh và đức hạnh được mọi người trong cộng đồng kính trọng.

She is a chaste and virtuous woman who is respected by everyone in the community.

2.

Ông ấy được biết đến với bản tính kiên trinh và ngây thơ.

She was known for her chaste and innocent nature.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ vựng nói về tính cách trong sáng của người phụ nữ nhé! checkVirtuous – Đức hạnh Ví dụ: She is known for being a virtuous woman who always helps others. (Cô ấy nổi tiếng là một người phụ nữ đức hạnh, luôn giúp đỡ người khác.) checkPure – Thuần khiết Ví dụ: Her pure heart and kind soul made her beloved by all. (Trái tim thuần khiết và tâm hồn nhân hậu của cô ấy khiến mọi người yêu quý.) checkFaithful – Chung thủy Ví dụ: She remained faithful to her husband even during tough times. (Cô ấy vẫn chung thủy với chồng ngay cả trong những thời điểm khó khăn.) checkInnocent – Ngây thơ Ví dụ: The innocent child trusted everyone without hesitation. (Đứa trẻ ngây thơ tin tưởng mọi người mà không chút nghi ngờ.)