VIETNAMESE

khuấy động

ENGLISH

stir up

  
VERB

/stɜr ʌp/

provoke, incite

Khuấy động là kích động hoặc làm cho tình huống nào đó trở nên xáo trộn, mất đi sự yên bình, hòa hợp ban đầu.

Ví dụ

1.

Bài phát biểu của chính trị gia này có sức mạnh khuấy động cảm xúc và truyền cảm hứng để hành động.

The politician's speech had the power to stir up emotions and inspire action.

2.

Một hành động tử tế đơn giản có thể khuấy động cảm xúc biết ơn và vui vẻ.

A simple act of kindness can stir up feelings of gratitude and joy.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "stir up" nhé:

- Provoke (khiêu khích): kích thích hoặc kích động, thường để tạo ra phản ứng mạnh mẽ.

Ví dụ: His offensive comments were meant to provoke a reaction from the audience. (Những bình luận xúc phạm của anh ta nhằm khiêu khích phản ứng từ khán giả.)

- Incite (kích động, kích thích): xúi giục hoặc kích động người khác để thực hiện hành động cụ thể.

Ví dụ: The inflammatory speech was intended to incite the crowd to protest. (Bài phát biểu kích động nhằm mục đích xúi giục đám đông biểu tình.)