VIETNAMESE

khổ hình

hình phạt tra tấn, hành quyết

ENGLISH

torture

  
NOUN

/ˈtɔrʧər/

torment, punishment

Khổ hình là một hình phạt tàn khốc, phi nhân đạo như thiêu sống, chặt đầu,... để trừng phạt những người phạm tội nhưng ngày nay đã bị nhiều quốc gia bãi bỏ.

Ví dụ

1.

Nhiều người lính trong chiến tranh đã phải chịu đựng khổ hình.

Many of the war soldiers have suffered torture.

2.

Khổ hình là vi phạm nhân quyền và bất hợp pháp ở hầu hết các quốc gia.

Torture is a violation of human rights and is illegal in most countries.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt torturetorment nha! - Torture (sự tra tấn): hành động cố ý gây ra đau đớn hoặc khổ sở nghiêm trọng cho một người khác, về thể xác hoặc tinh thần, nhằm mục đích trừng phạt, ép buộc hoặc đe dọa. Tra tấn có thể được thực hiện bởi cá nhân hoặc nhà nước. Ví dụ: Half of the prisoners died after being under torture and starvation. (Một nửa số tù nhân chết sau khi chịu sự tra tấn và đói khát.) - Torment (sự dày vò, cực hình): hành động gây ra đau khổ hoặc sự khó chịu cho một người khác, về thể xác hoặc tinh thần. Hành hạ có thể là cố ý hoặc vô ý, và có thể xảy ra trong nhiều tình huống khác nhau. Ví dụ: Writing reports was a monthly torment to him. (Viết báo cáo là một cực hình hàng tháng đối với anh.)