VIETNAMESE

tùy tùng

hầu cận, người hầu hạ

ENGLISH

attendant

  
NOUN

/əˈtɛndənt/

servant

Tùy tùng là người đi theo để giúp việc.

Ví dụ

1.

Một đội tùy tùng thường đi theo phục vụ nhân vật quan trọng.

A team of attendants often follows and serves important people.

2.

Vị vua du hành cùng người tùy tùng của mình.

The king traveled with his attendant.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt attendant servant nha! - Attendant (người phục vụ, tiếp viên): người thường được dùng để chỉ người phục vụ trong một nơi công cộng, chẳng hạn như nhân viên phục vụ nhà hàng, nhân viên lễ tân, nhân viên soát vé,... Ví dụ: The hotel attendant brought me a new towel. (Người phục vụ khách sạn mang cho tôi một chiếc khăn mới.) - Servant (người hầu, người giúp việc): thường được dùng để chỉ người phục vụ trong một gia đình, thường có nhiệm vụ dọn dẹp nhà cửa, nấu ăn, giặt giũ,... cho gia chủ. Ví dụ: The servants cleaned the house and cooked the meals for the family. (Người hầu dọn dẹp nhà cửa và nấu ăn cho gia đình.)