VIETNAMESE

không chờ được

ENGLISH

impatient

  
ADJ

/ɪmˈpeɪʃənt/

eager

Không chờ được là tính từ chỉ trạng thái nôn nóng, không thể chịu đựng được việc phải chờ đợi một điều gì đó, thể hiện mong muốn, khao khát có được điều gì đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy bắt đầu không chờ được chuyến tàu hoãn.

She grew impatient waiting for the delayed train.

2.

Động tác gõ lên mặt không chờ được thể hiện sự tức giận của anh ta với việc phục vụ chậm trễ.

His impatient tapping on the table indicated his frustration with the slow service.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "impatient" và "eager" nhé:

- Impatient (không chờ được): nôn nóng, không thể chịu đựng được việc phải chờ đợi một điều gì đó

Ví dụ: He became impatient waiting for the delayed flight. (Anh ấy không chờ được chuyến bay bị hoãn.)

- Eager (háo hức): dễ dàng và tích cực mong đợi hoặc muốn thực hiện điều gì đó.

Ví dụ: She was eager to start her new job and learn new skills. (Cô ấy háo hức bắt đầu công việc mới và học các kỹ năng mới.)