VIETNAMESE

tiếng nói

lời nói, ngôn ngữ

ENGLISH

voice

  
NOUN

/vɔɪs/

speech, tongue

Tiếng nói là cách chúng ta sử dụng để truyền đạt ý kiến, suy nghĩ, cảm xúc hoặc thông điệp bằng cách sử dụng âm thanh được tạo ra bởi các cơ quan trong cổ họng và miệng. Điều này bao gồm việc phát ra các âm thanh, từng từ, và câu trò chuyện.

Ví dụ

1.

Tôi đã nghe tiếng nói ở tầng dưới vào ban đêm. Tôi nghĩ chúng ta nên chuẩn bị trốn trong trường hợp chúng ta đang bị cướp.

I heard voices downstairs during the night. I think we should prepare to hide in case we are being robbed.

2.

After 4 days without any sleep, he starts hearing voices in his head.

After 4 days without any sleep, he starts hearing voices in his head.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về "tiếng nói" nhé. Đôi khi "tiếng nói" cũng có thể hiểu là lời nói của người nào đó có được lắng nghe hay không. -> Khi đó, chúng ta sẽ hiểu "voice" theo mặt "trọng lượng của lời nói" thay vì chỉ đơn thuần là cách chúng ta truyền đạt suy nghĩ của mình. Ví dụ: - Her voice is well-respected in this company. (Tiếng nói của cô ấy được tôn trọng trong công ty này.) - The girl contributed so little to the team, so her voice does not hold any weight. (Cô gái đã đóng góp quá ít cho đội, nên tiếng nói của cô ấy không có trọng lượng.)