VIETNAMESE
kỹ tính
cẩn thận, tỉ mỉ
ENGLISH
meticulous
/məˈtɪkjələs/
careful
Kĩ tính là từ chỉ tính cách cẩn thận, tỉ mỉ, chu đáo trong từng chi tiết nhỏ.
Ví dụ
1.
Người đầu bếp rất kỹ tính trong việc sắp xếp thức ăn trên đĩa.
The chef was meticulous about arranging the food on the plate.
2.
Cô ấy rất kỹ tính trong khi dọn dẹp phòng, đảm bảo mỗi góc nhỏ đều sạch sẽ.
She was meticulous in cleaning her room, making sure every corner was spotless.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số collocation thường gặp với meticulous nha! Meticulous attention to detail: Sự chú ý tỉ mỉ đến chi tiết. Meticulous planning: Kế hoạch tỉ mỉ. Meticulous care: Sự chăm sóc tỉ mỉ. Meticulous organization: Tổ chức tỉ mỉ. Meticulous preparation: Chuẩn bị tỉ mỉ.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết