VIETNAMESE
tu nghiệp sinh
thực tập sinh, người học nghề
ENGLISH
intern worker
/ˈɪntɜrn ˈwɜrkər/
technical intern, intern
Tu nghiệp sinh là người lao động phổ thông có tay nghề được gửi sang nước khác để học tập nâng cao kĩ năng và làm việc trong một lĩnh vực cụ thể, thường là trong sản xuất hoặc công nghiệp.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã làm tu nghiệp sinh tại nước ngoài được 2 năm.
He has been an overseas intern worker for 2 years.
2.
Chính phủ Nhật Bản đã tạo điều kiện để các tu nghiệp sinh từ Việt Nam học hỏi.
The Japanese government has created favorable conditions for intern workers from Vietnam to learn.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt intern và trainee nha! - Intern (thực tập sinh): Sinh viên tham gia chương trình thực tập ngắn hạn để học và có kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực họ học. Thời gian thực tập thường ngắn hạn, từ 3 tháng đến 1 năm. Mức lương có thể thấp hoặc không có. Ví dụ: Microsoft came to Harvard Business School to recruit summer interns. (Microsoft tới Trường Kinh doanh Harvard để tuyển thực tập sinh mùa hè.) - Trainee (người tập sự): Nhân viên mới hoặc ít kinh nghiệm tham gia chương trình đào tạo của công ty, tổ chức để phát triển kỹ năng và kiến thức cụ thể cho công việc trong tương lai. Thời gian đào tạo thường dài hạn, từ 6 tháng đến 2 năm. Nhận được mức lương chính thức. Ví dụ: Many companies recruit graduate trainees to train as managers. (Nhiều công ty tuyển dụng người tập sự đã tốt nghiệp để đào tạo thành quản lý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết