VIETNAMESE

fan phong trào

người hâm mộ theo phong trào

ENGLISH

temporary fan

  
NOUN

/ˈtɛmpərɛri fæn/

nonpermanent fan, short-term fan

Fan phong trào là người không thực sự am hiểu hoặc ủng hộ một người hay đội thể thao nổi tiếng nào mà chỉ chịu ảnh hưởng của "hiệu ứng đám đông" nên cổ vũ theo.

Ví dụ

1.

Anh ta chỉ là một fan phong trào. Anh ta sẽ quên họ sau vài tháng nữa.

He's just a temporary fan. He'll forget about them in a few months.

2.

Một nửa thành viên của hội nhóm này là fan phong trào.

Half of the members of this group are temporary fans.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác cũng có nghĩa là "fan phong trào" nha! - Non-permanent fan (fan không cố định) - Short-term fan (fan ngắn hạn) - Fair-weather fan (fan thời vụ) - Trend follower (người chạy theo xu hướng) - Bandwagoner (người theo số đông)