VIETNAMESE

khéo ăn nói

ăn nói khôn ngoan

ENGLISH

clever in speech

  
PHRASE

/ˈklɛvər ɪn spiːʧ/

tactful in speech

Khéo ăn nói là từ chỉ khả năng của một người nói chuyện một cách thông minh để đạt được mục tiêu của mình

Ví dụ

1.

Cô ấy khéo ăn nói, dễ dàng thuyết phục khán giả với những lập luận thuyết phục của mình.

She was clever in speech, effortlessly convincing the audience with her persuasive arguments.

2.

Anh ta khéo ăn nói và thu hút được ngay cả những khách hàng khó tính nhất.

He was clever in speech and won over even the most skeptical clients.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt giữa silver-tonguedclever in speech nhé!

Silver-tongued (khẩu tài): có khả năng nói chuyện một cách thu hút và gây ấn tượng Ví dụ: The con artist was known for his silver-tongued lies, deceiving people with ease. (Kẻ lừa đảo nổi tiếng với những lời nói dối khẩu tài, lừa dối người khác một cách dễ dàng bằng khả năng nói chuyện lưu loát của mình.) Clever in speech (khéo ăn nói): có khả năng truyền đạt thông tin một cách dễ hiểu và đạt được mục tiêu giao tiếp (như thuyết phục/giải thích) Ví dụ: The teacher was clever in speech, able to explain complex concepts in a way that students could easily understand. (Giáo viên này khéo ăn nói, có khả năng giải thích những khái niệm phức tạp một cách dễ hiểu cho học sinh.)