VIETNAMESE

liên hệ

liên lạc

ENGLISH

contact

  
VERB

/ˈkɑːntækt/

connect

Liên hệ là quá trình gửi thông tin hoặc tương tác với người khác để đặt hay giữ quan hệ với nhau.

Ví dụ

1.

Chúng tôi sẽ liên hệ trong vòng 24h, xin cảm ơn!

We will contact within 24 hours, thank you!

2.

Bạn cần liên hệ bộ phận kỹ thuật để giải quyết sự cố này.

You need to contact the technical department to resolve this problem.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt contact connect nha! - Contact (liên lạc): thường được sử dụng để chỉ việc liên lạc với ai đó hoặc điều gì đó một cách cụ thể, chẳng hạn như qua điện thoại, email, hoặc gặp mặt trực tiếp. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mang tính chất thực tế hoặc chính thức. Ví dụ: I need to contact my manager to discuss this issue. (Tôi cần liên lạc với quản lý của tôi để thảo luận về vấn đề này.) - Connect (kết nối): thường được sử dụng để chỉ việc tạo ra một mối liên hệ giữa hai hoặc nhiều thứ, chẳng hạn như giữa các ý tưởng, các người, hoặc các hệ thống. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mang tính chất trừu tượng hoặc sáng tạo. Ví dụ: The new technology will connect people from all over the world. (Công nghệ mới sẽ kết nối mọi người từ khắp nơi trên thế giới.)