VIETNAMESE
khổ học
học tập chăm chỉ
ENGLISH
cram
/kræm/
study hard, study diligently
Khổ học là một thuật ngữ tiếng Trung mô tả nỗ lực và sự cống hiến cần thiết để đạt được thành công trong học tập.
Ví dụ
1.
Nhiều người cho rằng phải khổ học thì mới đạt được thành tích tốt.
Many people think that you have to cram to achieve good results.
2.
Các sinh viên khổ học suốt đêm cho kỳ thi.
The students crammed for the exam all night long.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số cách dùng từ cram trong tiếng Anh nha! 1. Cram for something: Ôn thi gấp rút Ví dụ: He's been cramming for his exams all week. (Anh ấy đã ôn thi gấp rút suốt một tuần rồi.) 2. Cram somebody/something into: Nhồi nhét ai/thứ gì đó vào một không gian chật hẹp nào đó Ví dụ: He crammed eight people into his car. (Anh ta nhồi nhét tám người vào xe của mình.) 3. Cram something full: Nhét đầy một thứ gì đó Ví dụ: I bought a large basket and crammed it full of presents. (Tôi mua một chiếc giỏ lớn và nhét đầy quà vào đó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết