VIETNAMESE
khảo sát địa điểm
ENGLISH
site survey
/saɪt ˈsɜrˌveɪ/
Khảo sát địa điểm là thu thập thông tin về một địa điểm cụ thể để đánh giá xem địa điểm đó có phù hợp với một sự kiện hoặc dự án nào đó không.
Ví dụ
1.
Các kỹ sư đã tiến hành khảo sát địa điểm để xác định tính khả thi của dự án.
The engineers conducted a site survey to determine the feasibility of the project.
2.
Khảo sát địa điểm bao gồm việc đo đạc kích thước của địa điểm và đánh giá điều kiện đất đai.
The site survey involved measuring the dimensions of the site and assessing the soil conditions.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt survey và investigation nha! - Survey (Khảo sát): một phương pháp thu thập dữ liệu từ một nhóm người bằng cách sử dụng bảng câu hỏi. Mục đích của khảo sát là để tìm hiểu ý kiến, quan điểm hoặc hành vi của một nhóm người về một vấn đề cụ thể. Khảo sát có thể được thực hiện bằng nhiều cách khác nhau, bao gồm phỏng vấn trực tiếp, phỏng vấn qua điện thoại, khảo sát trực tuyến, v.v. Ví dụ: A recent survey showed 75 per cent of those questioned were in favour of the plan. (Một cuộc khảo sát gần đây cho thấy 75% số người được hỏi ủng hộ kế hoạch này.) - Investigation (Điều tra): một quá trình thu thập thông tin để tìm hiểu sự thật về một sự kiện hoặc vấn đề cụ thể. Điều tra thường được thực hiện bởi các cơ quan thực thi pháp luật hoặc các nhà báo. Điều tra có thể sử dụng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm phỏng vấn nhân chứng, thu thập bằng chứng, v.v. Ví dụ: The authorities have launched an investigation to determine why the ferry sank. (Các nhà chức trách đã mở một cuộc điều tra để xác định nguyên nhân khiến chiếc phà bị chìm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết