VIETNAMESE

khui

lật tẩy, bóc trần

ENGLISH

reveal

  
VERB

/rɪˈvil/

disclose, unveil, expose

Khui là tiết lộ, phơi bày một thông tin đã được giữ kín từ lâu hoặc được ít người biết tới.

Ví dụ

1.

Ảo thuật gia khui bí mật đằng sau ảo ảnh khiến khán giả không khỏi kinh ngạc.

The magician revealed the secret behind the illusion, leaving the audience in awe.

2.

Tiết lộ sự thật có thể là một thách thức, nhưng điều quan trọng là phải khui ra sự thật.

Unveiling the truth can be challenging, but it's important to reveal the facts.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "reveal" nhé:

- Disclose (tiết lộ): mở bày thông tin hoặc sự thật mà trước đó được giữ bí mật.

Ví dụ: The government decided to disclose the details of the new policy to the public. (Chính phủ quyết định tiết lộ chi tiết về chính sách mới cho công dân.)

- Unveil (tiết lộ): mở ra hoặc giới thiệu cái gì đó mới, thường là một sự kiện hoặc sản phẩm.

Ví dụ: The company will unveil its latest product at the upcoming launch event. (Công ty sẽ tiết lộ sản phẩm mới nhất của mình tại sự kiện ra mắt sắp tới.)

- Expose (phơi bày): đưa ra ánh sáng hoặc tiết lộ điều gì đó, thường là để làm lộ ra điều gì đó không mong muốn.

Ví dụ: The journalist's investigation aimed to expose corruption within the government. (Cuộc điều tra của nhà báo nhằm mục tiêu phơi bày hành động tham nhũng trong chính phủ.)