VIETNAMESE

khoét

tạo lỗ

ENGLISH

perforate

  
VERB

/ˈpɜrfəˌreɪt/

hollow out

Khoét là động từ chỉ hành động làm cho lỗ tròn ở bên trong một vật thể bằng cách dùng một vật sắc nhọn.

Ví dụ

1.

Kỹ sư khoét vào tấm kim loại cho mục đích thông gió.

The engineer perforated the metal sheet for ventilation purposes.

2.

Máy tự động khoét vé khi chúng được in.

The machine automatically perforates the tickets as they are printed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "perforate" và "hollow out" nhé:

- Hollow out (đục lỗ, làm rỗng): tạo ra một không gian rỗng bên trong một vật thể.

Ví dụ: The sculptor used a chisel to hollow out the interior of the wood. (Nhà điêu khắc sử dụng cái đục để làm rỗng trong khúc gỗ.)

- Perforate (đục lỗ, làm lỗ): tạo ra các lỗ nhỏ hoặc đục lỗ qua một bề mặt.

Ví dụ: The machine can perforate paper to create a line of small holes. (Chiếc máy có thể đục lỗ trên giấy để tạo ra một đường các lỗ nhỏ.)