VIETNAMESE

ngã rẽ

bước ngoặt

ENGLISH

turning point

  
NOUN

/ˈtɜːnɪŋ pɔɪnt/

turn, twists and turns

Ngã rẽ là điểm giao nhau của hai con đường. Về nghĩa bóng, ngã rẽ tượng trưng cho những sự kiện bất ngờ, những quyết định táo bạo, hay những trải nghiệm khó khăn dẫn đến sự thay đổi lớn trong cuộc sống của một người.

Ví dụ

1.

Sự ra đi của cha là một ngã rẽ lớn trong cuộc đời tôi.

The passing of my father was a major turning point in my life.

2.

Cuộc bầu cử sắp tới sẽ là một ngã rẽ mang tính quyết định cho đất nước.

The upcoming election will be a decisive turning point for the country.

Ghi chú

Mặc dù cả hai từ "turning point" và "milestone" đều có thể được sử dụng để mô tả các sự kiện quan trọng trong cuộc đời hoặc sự nghiệp của một người, nhưng có một số điểm khác biệt tinh tế trong cách sử dụng và sắc thái nghĩa của chúng: 1. Turning point (ngã rẽ, bước ngoặt): Nhấn mạnh vào sự thay đổi đột ngột, mang tính bước ngoặt trong một tình huống hoặc quá trình. Nó thường được sử dụng để mô tả những sự kiện bất ngờ, khó lường trước và có tác động lớn, lâu dài đến cuộc đời hoặc sự nghiệp của một người. Ví dụ: The invention of the telephone was a turning point in human history. (Phát minh của điện thoại là một bước ngoặt trong lịch sử nhân loại.) 2. Milestone (cột mốc quan trọng): Nhấn mạnh vào khoảnh khắc quan trọng, có ý nghĩa trong cuộc đời một người và đánh dấu sự tiến bộ hoặc thành tựu trong một hành trình. Từ này thường được sử dụng để mô tả những sự kiện được lên kế hoạch, dự đoán trước được. Ví dụ: Graduating from Harvard University was a major milestone in my education. (Tốt nghiệp Đại học Harvard là một cột mốc quan trọng trong quá trình học tập của tôi.)